868 Đ. Trần Văn Giàu, P.Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh Phone: 0906436366
Menu

Do đó khi lựa chọn đá hoa cương trong các công trình, gia chủ nên quan tâm đến phong thủy để mang tới nhiều thuận lợi và tốt đẹp trong cuộc sống.

icon

Kết quả: 2.5/10 - (2 phiếu)

Thông tin chi tiết

Bảng báo giá tổng thể chậu lavapo đá hoa cương

Đá mang màu nhan sắc giữ được lâu, ko phai, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt của thời tiết. Chính điều này khiến cho cẩm thạch cương được sử dụng như mẫu đá phù hợp nhất để chế tạo và thi công khiến cho bàn ghế. Để giữ chậu lavapo đá hoa cương luôn sáng bóng và mới, bạn bắt buộc nên bảo quản và vệ sinh đúng cách.

chậu lavapo đá hoa cương

Cách bảo quản chậu lavapo đá hoa cươngngoại trừ trời

Là sản phẩm tiêu dùng để không tính trời và chịu liên quan từ ngoại cảnh như thời tiết, nắng mưa và cả môi trường... cần qua thời kì đá hoa cương sẽ bị mài mòn. Giữ được chậu lavapo đá hoa cươngluôn như mới là điều quan trọng.

chậu lavapo đá hoa cương

Việc vệ sinh hằng ngày sẽ giúp cẩm thạch cương luôn sáng bóng và ko tạo cơ hội cho vết bẩn cứng đầu lưu lại trên bề mặt đá. Dùng khăn mềm để lau chùi bề mặt đá nhằm hạn chế trầy xước. Nếu có các vết ố trên nền đá thì phải tiêu dùng dung dịch gột rửa để làm sạch. Bằng phương pháp chấm lên vết ố ấy khoảng 15 – 20 phút, sau đấy lau qua bằng khăn mềm.

Dung dịch isopropyl và cồn nước sở hữu tác dụng vô trùng bàn ghế cẩm thạch cương và trả lại vẻ đẹp như mới. Pha mang 91% isopropyl sở hữu tỉ lệ 50:50 trong nước để dung dịch tẩy rửa phát huy tối đa hiệu quả. Phun hỗn tạp này lên bề mặt

chậu lavapo đá hoa cương

 khoảng 3 – 5 phút. Sau đấy rửa sạch và lau khô bằng nước.

Để duy trì vẻ đẹp và làm cho cho bề mặt đá luôn sáng bóng, bạn nên cần thực hiện chống thấm định kỳ sau lúc dùng từ 1 – 2 năm. Đồng thời đánh bóng bề mặt đá từ 6 – 12 tháng/lần. Sử dụng chất chống thấm chuyên biệt dành cho cẩm thạch cương tự nhiên. Các chất này với đặc tính xâm nhập vào sâu bên trong bề mặt đá và đào thải sự xâm nhập của hơi ẩm, nước.

chậu lavapo đá hoa cương

Kết hợp mang việc bảo quản cẩm thạch cương, bạn phải tìm sắm các sản phẩm đá hoa cương chất lượng để duy trì vẻ đẹp lâu dài, mãi mãi mang thời gian. Tại Kim Thịnh Phát, những chiếc mã cẩm thạch cương cao cấp được trưng bày theo không gian tiên tiến với tới cho người dùng phổ biến sự lựa sắm hơn.

chậu lavapo đá hoa cương

Bảng báo giá tổng thể chậu lavapo đá hoa cương

Đối với phòng bếp, đây là một không gian quây quần của mỗi gia đình, đòi hỏi sự ấm cúng. Nên bạn có thể chọn các gam màu mang lại sự ấm áp như màu vàng sò màu đen,... không cần quá cầu kỳ nhưng vẫn tạo điểm nhấn cho không gian phòng bếp nhà bạn.

chậu lavapo đá hoa cương

Cùng với sự phát triển của xã hội thì một không gian sống, làm việc thoải mái, tiện lợi, gần gũi với thiên nhiên nhưng cũng không kém phần sang trọng luôn là những yếu tố  cơ bản cần thiết. Hiểu được giá trị cốt lõi này, công ty đá hoa cương  Kim Thịnh Phát không ngừng sáng tạo để cho ra đời  mỗi sản phẩm, mang đến những công trình tác phẩm nghệ thuật mới lạ và độc đáo.

chậu lavapo đá hoa cương

Đến với Kim Thịnh Phát, bạn sẽ tận mắt chứng kiến  những đá hoa cương đầy nghệ thuật . Dù là công trình kiến trúc  nhỏ hay lớn, đơn giản hay phức tạp, Kim Thịnh Phát chúng tôi sẽ luôn là lựa chọn tối ưu, hiệu quả, và chất lượng nhất. Hãy đến với Kim Thịnh Phát để đội ngũ các chuyên viên chuyên nghiệp giúp bạn sở hữu không gian ngôi nhà mà mình mong muốn.

chậu lavapo đá hoa cương

Cách bảo quản chậu lavapo đá hoa cươngko kể trời

Chậu lavapo đá hoa cươngngày một được sử dụng đa dạng trong khuôn viên nhà ở. Làm thế nào để bảo quản đá hoa cương bên cạnh trời luôn được sáng bóng như mới. Một số mẹo bảo quản dưới đây sẽ là gợi ý cho bạn trong việc vệ sinh và gìn giữ vẻ đẹp cho cẩm thạch cương.

chậu lavapo đá hoa cương

Chậu lavapo đá hoa cươngvới đa dạng điểm cộng vượt trội

Được chế tạo từ những mỏ đá thiên nhiên quý hiếm, cẩm thạch cương mang đặc tính độ bền cao, độ cứng và chịu được sức ép tốt nên được sử dụng trong trang hoàng và làm bàn ghế. Đặc biệt bề mặt đá sáng bóng, trót lọt mịn cũng là điểm cộng vượt trội giúp cẩm thạch cương được thi công làm bàn ghế ngoại trừ trời.

Đá đá hoa cương đẹp có màu nhan sắc phong phú, loại mã phổ biến và vân màu sống động, tự nhiên. Bên cạnh các gam màu như trắng, tím Mông Cổ thì các chiếc chậu lavapo đá hoa cươngđen Kim Sa sở hữu đến sự sang trọng, tinh tế. Sử dụng đá hoa cương khiến bàn ghế tạo cần sự khác biệt cho khuôn viên.

chậu lavapo đá hoa cương

Các màu đá được nhiều nhà thiết kế, khách hàng ưa thích để sử dụng chế tác thành các đồ nội thất, hoặc ốp lát như: đỏ vân rồng, tím vân rồng, hồng xanh vân mây, Black Galaxy, Grey Galaxy... Vân đá đẹp, lạ, độc đáo được nhiều gia chủ và các nhà thiết kế quan tâm.

Theo một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và thực tế cho thấy, sau khi đổ nước chè lên đá , để trong 1 tuần chỉ cần dùng khăn ẩm lau đi vẫn sạch như mới. Điểm nổi trội của loại đá này là tuổi đá già, thích hợp với điều kiện khí hậu và môi trường Việt Nam, đá dùng để ốp sàn nhà không gặp hiện tượng nồm ẩm như những vật liệu khác. Thêm vào đó là hệ thống khai thác và chế tác hiện đại khiến đá không bị om rạn từ bên trong, đạt được độ bền, bóng lý tưởng.

chậu lavapo đá hoa cương

Cách thức vệ sinh Đá hoa cương để giữ được độ bền, độ mới

Để có thể giữ được những sản phẩm làm bằng Đá hoa cương có thể sáng bóng như mới sau một thời gian sử dụng lâu dài, thì mọi gia chủ cần phải hết sức chú ý về cách vệ sinh đá sao cho đúng cách. Như vậy, sản phẩm mới có thể luôn luôn như mới, đồng thời làm giảm đi chi phí bảo dưỡng, sửa chữa hoặc thay thế

chậu lavapo đá hoa cương

-Để ý loại hóa chất, sản phẩm vệ sinh sàn: Đá hoa cương và đá granite là hai loại được sử dụng nhiều nhất trong ốp lát xây dựng, và chế tác đồ thủ công mỹ nghệ. Chúng khá nhạy cảm với một số hóa chất và sản phẩm vệ sinh có chứa axit. Thông thường, đối với sàn đá tự nhiên, các chuyên gia về đá khuyên gia chủ nên lựa chọn chất tẩy rửa chuyên dụng, đảm bảo duy trì độ an toàn cho bề mặt đá

chậu lavapo đá hoa cương

Công ty CP XNK Đá Việt Nam Kim Thịnh Phát xin trân trọng gửi tới Anh /Chị Bảng báo giá như sau:
STT Mã Hàng cũ Mã hàng Màu sắc - Thông số Hình ảnh Đại lý GIÁ LẺ 
Trên 10 Trên 5 1 - 4 chiếc
1 VBL 29 LT bóc lồi Vàng TH/ Gold forest "Lavabo tròn bóc lồi màu ghi, có lẫn sợi và hạt vàng
Trọng lượng : 20 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,590,000    1,700,000    2,120,000    3,050,000 

chậu lavapo đá hoa cương

2 Lavabo đá cuội Lavabo đá cuội "Lavabo đá cuội
Trọng lượng : 15 - 25kg
Kích thước: tự do" 815,000    900,000    990,000    1,800,000 

3 BST03 LTM đen "Lavabo tròn mỏng màu đen
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 930,000    1,020,000    1,120,000    2,100,000 

4 DK 30 LTM Vàng thanh hóa "Lavabo tròn mỏng vàng Thanh Hóa/ Yellow forest
Trọng lượng : 8 kg
Kích thước: 42x42x14" 1,090,000    1,200,000    1,320,000    2,500,000 
chậu lavapo đá hoa cương

5 BST90 Lavabo tròn mỏng màu trắng sữa "Lavabo tròn mỏng màu trắng sữa
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,020,000    1,120,000    1,230,000    2,100,000 
 

6 BST10 LTM Xám Nghệ an "Lavabo tròn mỏng màu xám nghệ an
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,020,000    1,120,000    1,230,000    2,100,000 
 

7 BST70 LTM Bengal black "Lavabo tròn mỏng màu Bengal black
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,020,000    1,120,000    1,230,000    2,100,000 
 

8 BST09 LTM hồng "Lavabo tròn mỏng màu hồng
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 890,000    970,000    1,070,000    2,100,000 
 

9 BST33 LTM trắng (có vân) "Lavabo tròn mỏng màu trắng (có vân)
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 980,000    1,080,000    1,190,000    2,100,000 
 

10 BST33A LTM trắng (không vân) "Lavabo tròn mỏng màu trắng (không vân)
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,020,000    1,120,000    1,230,000    2,900,000 
 

11 BST24 LTM xanh HB "Lavabo tròn mỏng màu xanh hòa bình
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,270,000    2,100,000 
 

12 BST27 LTM nâu ý "Lavabo tròn mỏng màu nâu ý
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 890,000    970,000    1,070,000    2,100,000 
 

13 BST40 LTM xanh ÂĐ "Lavabo tròn mỏng màu xanh ấn độ
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,220,000    1,350,000    1,480,000    2,500,000 
 

14 ON80 LTM xanh onyx Himalaya "Lavabo tròn mỏng màu  xanh onyx Himalaya
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,520,000    1,650,000    1,780,000    3,500,000 
 

15 BST35 LTM vàng vân gỗ "Lavabo tròn mỏng màu vàng vân gỗ
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,900,000    2,090,000    2,300,000    3,500,000 
 

16 BST51 LTM trắng onyx "Lavabo tròn mỏng màu trắng onyx
Trọng lượng :8 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,710,000    1,880,000    2,070,000    3,500,000 
 

17 BST28 LTD đen "Lavabo tròn dày màu đen
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 960,000    1,050,000    1,150,000    2,100,000 
 

18 BST91 Lavabo tròn dày màu trắng sữa "Lavabo tròn dày màu trắng sữa
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,260,000    2,100,000 
 

19 DK31 LTD Ghi vàng thanh hóa "Lavabo tròn dày vàng Thanh Hóa/ Yellow forest
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 42x42x14" 1,120,000    1,230,000    1,350,000    2,500,000 
 

20 BST11 LTD Xám Nghệ an "Lavabo tròn dày màu xám nghệ an
Trọng lượng :18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,260,000    2,100,000 
 

21 BST71 LVD Bengal black "Lavabo tròn dày màu hồng 
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,260,000    2,100,000 
 

22 BST34 LTD trắng (có vân) "Lavabo tròn dày màu trắng (có vân)
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,010,000    1,110,000    1,220,000    2,100,000 
 

23 BST34A LTD trắng (không vân) "Lavabo tròn dày màu trắng (không vân)
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,260,000    2,900,000 
 

24 BST49 LTD trắng đánh cong "Lavabo tròn dày màu trắng đánh cong thân
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,050,000    1,150,000    1,260,000    2,900,000 
 

25 BST30 LTD hồng "Lavabo tròn dày màu hồng 
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 920,000    1,000,000    1,100,000    2,130,000   
 

26 BST29 LTD xanh HB "Lavabo tròn dày màu xanh hòa bình
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,080,000    1,180,000    1,300,000    2,100,000 
 

27 BST32 LTD nâu ý "Lavabo tròn dày màu nâu ý
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 920,000    1,000,000    1,100,000    2,100,000 
 

28 BST31 LTD nâu QS "Lavabo tròn dày màu nâu quán sơn
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 980,000    1,080,000    1,180,000    2,100,000 
 

29 BST41 LTD xanh ÂĐ "Lavabo tròn dày màu xanh ấn độ
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,270,000    1,400,000    1,530,000    2,500,000 
 

30 BST44 LTD trắng onyx "Lavabo tròn dày màu trắng onyx
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,740,000    1,910,000    2,100,000    3,500,000 
 

31 BST36 LTD vàng vân gỗ "Lavabo tròn dày màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,950,000    2,140,000    2,350,000    3,500,000 
 

32 BST68 LTD đen đáy thẳng "Lavabo tròn dày màu đen đáy thẳng
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 990,000    1,090,000    1,200,000    2,900,000 
 

33 DK 32 LTD Vàng TH/ Gold forest "Lavabo tròn dày màu ghi, có lẫn sợi và hạt vàng đáy thẳng
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,090,000    1,200,000    1,320,000    2,900,000 
 

34 BST67 LTD trắng đáy thẳng "Lavabo tròn dày màu trắng đáy thẳng
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,090,000    1,200,000    1,320,000    2,900,000 
 

35 BDT 72 LTD thẳng Bangal "Chậu tròn đáy thẳng Bangal 
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,140,000    1,260,000    1,390,000    2,900,000 
 

36 XDT 12 LTD thẳng  xám nghệ an "Chậu tròn đáy thẳng  xám nghệ an
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,140,000    1,260,000    1,390,000    2,900,000 
 

37 BST50 LTD xanh ÂĐ  đáy thẳng "Lavabo tròn dày màu xanh ấn độ đáy thẳng
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,430,000    1,570,000    1,730,000    2,900,000 
 

38 TN LTD vàng vân gỗ  đáy thẳng "Lavabo tròn dày màu vàng vân gỗ đáy thẳng
Trọng lượng : 32 kg
Kích thước: 41x41x14" 1,880,000    2,060,000    2,270,000    3,500,000 
 

39 BST25 LVD đen "Lavabo vuông dày màu đen
Trọng lượng : 47 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,060,000    1,170,000    1,280,000    2,100,000 
 

40 BST26 LVD hồng "Lavabo vuông dày màu Bengal black
Trọng lượng : 47 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,180,000    1,300,000    1,430,000    2,100,000 
 

41 BST45 LVD trắng "Lavabo vuông dày màu trắng
Trọng lượng : 47 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,250,000    1,380,000    1,510,000    2,500,000 
 

42 BST59 LVD vàng vân gỗ "Lavabo vuông dày màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 47 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000 
 

43 BST42 LVM đen "Lavabo vuông mỏng màu đen
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

44 DK43 LVM Ghi TH/Grey diamond "Lavabo vuông mỏng màu Ghi TH/Grey diamond
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

45 XVM 13 LHCN mỏng xám nghệ an = Bangal "Lavabo hình chứ nhật mỏng xám nghệ an = Bangal
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 50x40x15" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

46 BST46 LVM trắng "Lavabo vuông mỏng màu trắng
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

47 BST43 LVM hồng "Lavabo vuông mỏng màu hồng
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

48 NVM13 LVM nâu ý "Lavabo vuông mỏng nâu ý
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

49 BST52 LVM xanh dưa "Lavabo vuông mỏng màu xanh dưa
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000   
 

50 BST58 LVM vàng vân gỗ "Lavabo vuông mỏng màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 43x43x14" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000 
 

51 BST47 LBD đen "Lavabo bầu dục màu đen
Trọng lượng : 26 kg
Kích thước: 41x52x16
" 1,590,000    1,750,000    1,920,000    3,500,000 
 

52 BST66 LBD trắng "Lavabo bầu dục màu trắng
Trọng lượng : 26 kg
Kích thước: 41x52x16
" 2,170,000    2,390,000    2,630,000    4,000,000 
 

53 BST65 LBD xanh ấn độ "Lavabo bầu dục màu xanh ấn độ
Trọng lượng : 26 kg
Kích thước: 41x52x16
" 2,440,000    2,690,000    2,960,000    4,000,000   
 

54 NBD18 LBD nâu ý "Lavabo bầu dục màu nâu ý
Trọng lượng : 26 kg
Kích thước: 41x52x16
" 1,590,000    1,750,000    1,920,000    3,500,000 
 

55 BST53 LCN đen "Lavabo hình chứ nhật màu đen vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,360,000    1,500,000    1,640,000    3,500,000   
 

56 BST54 LHCN hồng "Lavabo hình chứ nhật màu hồng vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,360,000    1,500,000    1,640,000    3,500,000 
 

57 BST57 LHCN trắng "Lavabo hình chứ nhật màu trắng vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,540,000    1,690,000    1,860,000    3,500,000 
 

58 XCN15 LHCN xám "Lavabo hình chứ nhật màu xám vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,540,000    1,690,000    1,860,000    3,500,000 
 

59 BST56 LHCN nâu quán sơn "Lavabo hình chứ nhật nâu quán sơn đen vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,360,000    1,500,000    1,640,000    3,500,000   
 

60 BST60 LHCN xanh dưa "Lavabo hình chứ nhật màu xanh dưa vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước:58x38x10.5" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000   
 

61 BST55 LHCN xvân gỗ "Lavabo hình chứ nhật màu vân gỗ vát cạnh
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 58x38x10.5" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000 
 

62 BCN 77 HCN  mỏng bangal "Lavabo HCN mỏng mỏng bangal
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,800,000    1,980,000    2,180,000    3,500,000 
 

63 BST57A HCN  mỏng trắng "Lavabo HCN mỏng màu trắng
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

64 DCN37 HCN  mỏng đen "Lavabo HCN mỏng màu đen
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,460,000    1,620,000    1,810,000    3,500,000 
 

65 SCN97 HCN  mỏng trắng sữa NA "Lavabo HCN mỏng màu trắng sữa NA
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,660,000    1,820,000    2,010,000    3,500,000 
 

66 BST60A HCN  mỏng xanh ấn độ "Lavabo HCN mỏng màu xanh ấn độ
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000   
 

67 BST55A HCN  mỏng vàng vân gỗ "Lavabo HCN mỏng màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 18 kg
Kích thước: 60.5*35.5*11.5" 1,930,000    2,120,000    2,330,000    3,500,000 
 

68 DVT 38 LVM đen lòng tròn "LVM đen lòng tròn
Trọng lượng : 28 kg
Kích thước: 43x43x14" 820,000    900,000    990,000    2,100,000 
 

69 DVT 48 LVM xanh ấn lòng tròn "Lavabo vuông mỏng xanh ấn lòng tròn
Trọng lượng : 28 kg
Kích thước: 43x43x14" 820,000    900,000    990,000    2,100,000 
 

70 BST53A LHCN mỏng đen "Lavabo hình chứ nhật mỏng màu đen
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 50x40x15" 1,860,000    2,050,000    2,250,000    3,500,000   
 

71 BST57B LHCN mỏng trắng "Lavabo hình chứ nhật mỏng màu trắng 
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 50x40x15" 1,860,000    2,050,000    2,250,000    3,500,000   
 

72 BST96 LHCN mỏng trắng sữa NA "Lavabo hình chứ nhật mỏng màu trắng sữa NA
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 50x40x15" 1,860,000    2,050,000    2,250,000    3,500,000   
 

73 TN LHCN mỏng đen "Lavabo hình chứ nhật mỏng màu đen
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 70x50x15" 1,860,000    2,050,000    2,250,000    3,500,000   
 

74 BST63 LV đứng đen "Lavabo vuông đứng  màu đen
Trọng lượng : 80 kg
Kích thước:80x48x48" 6,100,000    6,710,000    7,380,000    9,000,000   
 

75 BST62 LV đứng trắng "Lavabo vuông đứng  màu trắng
Trọng lượng : 80 kg
Kích thước:80x48x48" 6,780,000    7,460,000    8,200,000    9,500,000   
 

76 BST61 LV đứng xanh dưa "Lavabo vuông đứng  màu xanh dưa
Trọng lượng : 80 kg
Kích thước:80x48x48" 6,780,000    7,460,000    8,200,000    9,500,000   
 

77 BST64 LV đứng vàng vân gỗ "Lavabo vuông đứng  màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 80 kg
Kích thước:80x48x48" 9,490,000    10,440,000    11,480,000    13,000,000 
 

78 BST55B HCN  mỏng vàng vân gỗ "Lavabo HCN mỏng màu vàng vân gỗ
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 40*60*14" 1,880,000    2,060,000    2,270,000    3,500,000 
 

79 TN Vân gỗ hình tim "Lavabo Vân gỗ hình tim
Trọng lượng : 22 kg
Kích thước: 55*51*14" 1,880,000    2,060,000    2,270,000    3,500,000 
 

80 Chân trụ kê lavabo Xanh ấn độ (vuông = tròn) "Chân trụ kê chậu lavabo
Trọng lượng : 35 kg
Kích thước:20x20x65 cm
MẶT BÀN GIÁ RIÊNG" 1,130,000    1,200,000    1,300,000    1,500,000 
 

81 Vàng vân gỗ (vuông = tròn) 1,130,000    1,200,000    1,300,000    1,500,000 
 

82 Trắng (vuông = tròn) 1,130,000    1,200,000    1,300,000    1,500,000 
83 Đen (vuông = tròn) 960,000    1,040,000    1,120,000    1,300,000 
84 Chậu mini size 28 "Kích thước: 28x28x12 cm
7kg/c" Màu hồng 900,000    970,000    1,030,000    1,800,000   
85 Màu đen 900,000    970,000    1,030,000    1,800,000   
86 Màu trắng có vân 900,000    970,000    1,030,000    1,800,000   
87 màu xanh ấn 1,100,000    1,180,000    1,250,000    2,500,000   
88 màu vân gỗ 1,480,000    1,580,000    1,700,000    2,900,000   
89 Bộ BSB8 - đen "Bộ PK đen
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  đen
(13 x 8 cm)" 134,000    143,000    153,000    300,000 
90 "Ống đựng bàn chải đen
(11 x 8 cm)" 93,000    99,000    106,000    200,000 
91 Cốc đen (11 x 8 cm) 93,000    99,000    106,000    200,000 
92 Đĩa đen (12 x 2cm) 31,000    33,000    36,000    100,000 
93 TỔNG SET 351,000    374,000    401,000    800,000   
94 Bộ BSB9 - Xám      "Bộ PK xám
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  Xám
(13 x 8 cm)" 144,000    155,000    165,000    300,000 
95 "Ống đựng bàn chải Xám
(11 x 8 cm)" 82,000    88,000    94,000    200,000 
96 Cốc Xám (11 x 8 cm) 82,000    88,000    94,000    200,000 
97 Đĩa Xám (12 x 2cm) 46,000    49,000    52,000    100,000 
98 TỔNG SET 354,000    380,000    405,000    800,000   
99 Bộ BSB810- Trắng "Bộ PK trắng
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  Trắng
(13 x 8 cm)" 144,000    155,000    165,000    400,000 
100 "Ống đựng bàn chải Trắng
(11 x 8 cm)" 82,000    88,000    94,000    250,000 
101 Cốc Trắng (11 x 8 cm) 82,000    88,000    94,000    250,000 
102 Đĩa Trắng (12 x 2cm) 46,000    49,000    52,000    150,000 
103 TỔNG SET 354,000    380,000    405,000    1,050,000   
104 Bộ BSB17- Trắng sữa "Bộ PK trắng sữa
4kg/bộ" Bình 144,000    155,000    165,000    400,000 
105 ống 82,000    88,000    94,000    250,000 
106 cốc 82,000    88,000    94,000    250,000 
107 Đĩa 46,000    49,000    52,000    150,000 
108 354,000    380,000    405,000    1,050,000   
109 Bộ BSB11 - Hồng "Bộ PK hồng
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  Hồng
(13 x 8 cm)" 134,000    143,000    153,000    300,000 
110 "Ống đựng bàn chải Hồng
(11 x 8 cm)" 93,000    99,000    106,000    200,000 
111 Cốc Hồng (11 x 8 cm) 93,000    99,000    106,000    200,000 
112 Đĩa Hồng (12 x 2cm) 31,000    33,000    36,000    100,000 
113 TỔNG SET 351,000    374,000    401,000    800,000   
114 Bộ BSB12 - Xanh dưa hấu "Bộ PK xanh ÂĐ
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  Xanh ÂĐ
(13 x 8 cm)" 144,000    154,000    165,000    400,000 
115 Ống đựng bàn chải Xanh ÂĐ (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
116 Cốc Xanh ÂĐ (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
117 Đĩa Xanh ÂĐ (12 x 2cm) 46,000    49,000    52,000    150,000 
118 TỔNG SET 396,000    423,000    453,000    1,050,000   
119 Bộ BSB13 - Xanh Hòa bình "Bộ PK xanh HB
4kg/bộ" "Bình sữa tắm  Xanh HB
(13 x 8 cm)" 144,000    154,000    165,000    400,000 
120 Ống đựng bàn chải Xanh HB (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
121 Cốc Xanh HB (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
122 Đĩa Xanh HB (12 x 2cm) 46,000    49,000    52,000    150,000 
123 TỔNG SET 396,000    423,000    453,000    1,050,000   
124 Bộ BSB14 - Vàng Vân gỗ "Bộ PK vàng vân gỗ
4kg/bộ" "Bình sữa tắm vàng vân gỗ
(13 x 8 cm)" 144,000    154,000    165,000    400,000 
125 Ống đựng bàn chải vàng vân gỗ (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
126 Cốc vàng vân gỗ (11 x 8 cm) 103,000    110,000    118,000    250,000 
127 "Đĩa vàng vân gỗ 
(12 x 2cm)" 46,000    49,000    52,000    150,000 
128 TỔNG SET 396,000    423,000    453,000    1,050,000   
129 Bộ BSB15 - Vàng Vân gỗ "Bộ PK xanh ngọc
4kg/bộ" "Bình sữa tắm
(13 x 8 cm)" 152,000    167,000    185,000    400,000 
130 Ống đựng bàn chải vàng vân gỗ (11 x 8 cm) 110,000    120,000    132,000    250,000 
131 Cốc (11 x 8 cm) 110,000    120,000    132,000    250,000 
132 "Đĩa
(12 x 2cm)" 50,000    53,000    58,000    150,000 
133 TỔNG SET 422,000    460,000    507,000    1,050,000   
134 Bộ BSB16 - Vàng Vân gỗ "Bộ PK bangal
4kg/bộ" "Bình sữa tắm
(13 x 8 cm)" 152,000    167,000    185,000    400,000 
135 Ống đựng bàn chải vàng vân gỗ (11 x 8 cm) 110,000    120,000    132,000    250,000 
136 Cốc (11 x 8 cm) 110,000    120,000    132,000    250,000 
137 "Đĩa
(12 x 2cm)" 50,000    53,000    58,000    150,000 
138 TỔNG SET 422,000    460,000    507,000    1,050,000   
139 bình rượu vang số 8 bình rượu vang số 8 các màu bằng giá nhau : xanh ấn trắng đen hồng vàng vân gỗ 410,000    450,000    500,000    650,000   
140 Khay bộ phụ kiện vuông "Khay PK 
2 kg / cái " Trắng = Xanh HB 240,000    260,000    280,000    420,000 
141 đen 220,000    240,000    260,000    390,000 
142 hồng 220,000    240,000    260,000    390,000 
143 xanh dưa hấu = vàng vân gỗ 240,000    260,000    280,000    420,000 
144 Nâu 240,000    260,000    280,000    420,000 
145 Khay bộ phụ kiện tròn Khay phụ kiện tròn 30x30 cm các màu bằng giá nhau : xanh ấn trắng đen hồng vàng vân gỗ trắng sữa 185,000    200,000    220,000    330,000 
146 Cốc đựng nến "Cốc đựng nến
KT: 8x11 cm" Trắng 110,000    120,000    130,000    250,000 
147 Đen 110,000    120,000    130,000    250,000 
148 Hồng 110,000    120,000    130,000    250,000 
149 Vàng vân gỗ 110,000    120,000    130,000    250,000 
150 Xanh ấn độ 110,000    120,000    130,000    250,000 
151 "Bình
( 32,5 x 14cm)" "BH
( 32,5 x 14cm)
6.5kg/bình" Hồng 203,000    203,000    217,000    500,000 
152 Trắng = Xanh HB 303,000    303,000    325,000    600,000 
153 Xanh dưa hấu = vân gỗ 430,000    430,000    462,000    800,000 
154 Nâu 215,000    215,000    231,000    500,000 
155 Đen 208,000    208,000    223,000    500,000 
156 "Bình
(26 x 16cm)" "BH
(26 x 16cm)
7.5kg/bình" Hồng 201,000    201,000    216,000    500,000 
157 Trắng = Xanh HB 299,000    299,000    321,000    600,000 
158 Xanh dưa hấu = vân gỗ 426,000    426,000    458,000    800,000 
159 Nâu 213,000    213,000    229,000    500,000 
160 Đen 206,000    206,000    221,000    500,000 
161 "Bình
(21 x 11cm)" "BH
(21 x 11cm)
3.2 kg/bình" Hồng 159,000    159,000    171,000    400,000 
162 Trắng = Xanh HB 198,000    198,000    213,000    500,000 
163 Xanh dưa hấu = vân gỗ 358,000    358,000    386,000    700,000 
164 Nâu 179,000    179,000    193,000    400,000 
165 Đen 164,000    164,000    176,000    400,000 
166 "Bình
(24,5 x 14cm)" "BH
(24,5 x 14cm)
4 kg/bình" Hồng 178,000    178,000    191,000    400,000 
167 Trắng = Xanh HB 250,000    250,000    269,000    500,000 
168 Xanh dưa hấu = vân gỗ 386,000    386,000    414,000    700,000 
169 Nâu 193,000    193,000    207,000    400,000 
170 Đen 183,000    183,000    196,000    400,000 
171 "Bình
(29,5 x 11cm)" "BH
(29,5 x 11cm)
3kg/binh" Hồng 174,000    174,000    186,000    400,000 
172 Trắng = Xanh HB 230,000    230,000    247,000    500,000 
173 Xanh dưa hấu = vân gỗ 382,000    382,000    410,000    700,000 
174 Nâu 191,000    191,000    205,000    400,000 
175 Đen 178,000    178,000    191,000    400,000 
176 Bình hóa mẫu mới "BH mẫu mới đánh cong
(29,5 x 11 cm )
3.5 kg/binh" Hồng 174,000    174,000    186,000    400,000   
177 Trắng = Xanh HB 230,000    230,000    247,000    500,000   
178 Nâu 178,000    178,000    191,000    400,000   
179 Xanh ấn = vân vân gỗ 356,000    356,000    382,000    700,000   
180 Đen 178,000    178,000    191,000    400,000   
181 Bình hóa mẫu mới "BH
 (24,5 x 8 cm ) 
3kg /binh" Hồng 159,000    159,000    171,000    400,000   
182 Trắng = Xanh HB 215,000    215,000    232,000    500,000   
183 Nâu 163,000    163,000    176,000    400,000   
184 Xanh ấn = vân vân gỗ 341,000    341,000    367,000    700,000   
185 Đen 163,000    163,000    176,000    400,000   
186 Bình hóa mẫu mới "
BH 
 (21 x 7 cm )
2 kg /binh" Hồng 154,000    154,000    166,000    400,000   
187 Trắng = Xanh HB 210,000    210,000    227,000    500,000   
188 Nâu 158,000    158,000    171,000    400,000   
189 Xanh ấn = vân vân gỗ 336,000    336,000    362,000    700,000   
190 Đen 158,000    158,000    171,000    400,000   
191 Bình hoa mini "BH 
( 16 x 8 cm )
1 kg /binh" Đen 159,000    159,000    171,000    350,000   
192 Trắng = Xanh HB 215,000    215,000    232,000    450,000   
193 hồng = nâu 163,000    163,000    176,000    450,000   
194 xanh dưa hấu = vân gỗ 341,000    341,000    367,000    600,000   
195 "Bình
( 33 x 16cm )" "BH 
( 33 x 16cm )
7.3 kg /binh" Đen 310,000    310,000    335,000    500,000   
196 Trắng = Xanh HB 415,000    415,000    445,000    600,000   
197 hồng = nâu 310,000    310,000    335,000    500,000   
198 xanh dưa hấu = vân gỗ 620,000    620,000    670,000    800,000   
199 "Bình 
( 25 x 10 cm )" "BH 
( 25 x 10 cm )
3.5 kg /binh" Đen 225,000    225,000    240,000    500,000   
200 Trắng = Xanh HB 270,000    270,000    290,000    600,000   
201 hồng = nâu 225,000    225,000    240,000    500,000   
202 xanh dưa hấu = vân gỗ 450,000    450,000    480,000    700,000   
203 "Bình
( 25x11cm)" "BH
( 25x11 cm)
6.5kg/bình" Hồng 203,000    203,000    217,000    500,000 
204 Trắng = Xanh HB 303,000    303,000    325,000    600,000 
205 Xanh ấn độ 430,000    430,000    462,000    800,000 
206 Vàng vân gỗ 430,000    430,000    462,000    800,000 
207 Đen 208,000    208,000    223,000    500,000 
208 Đựng namecard Đựng namecard Trắng = Xanh HB 70,000    75,000    80,000    120,000   
209 đen 60,000    65,000    70,000    120,000   
210 hồng = nâu 60,000    65,000    70,000    120,000   
211 xanh dưa hấu = vàng vân gỗ 65,000    70,000    75,000    150,000   
212 Cây cắm bút "Cây cắm bút
kích thước không cố định" Trắng 310,000    330,000    350,000    400,000   
213 đen 310,000    330,000    350,000    400,000   
214 hồng = nâu 310,000    330,000    350,000    400,000   
215 xanh dưa hấu = vàng vân gỗ 310,000    330,000    350,000    400,000   
216 "Gạc tàn 
(11x4)" "GT
(11x4 cm)" Gạc tàn trắng = xám 70,000    75,000    80,000    120,000 
217 Gạc tàn đen  = hồng 60,000    65,000    70,000    120,000 
218 Gạc tàn nâu ý 60,000    65,000    70,000    120,000 
219 Gạc tàn xanh ÂĐ = vân gỗ 80,000    85,000    90,000    150,000 
220 Bộ cốc uống nước khay Bộ cốc uống nước khay Cốc uống nước 140,000    150,000    180,000    270,000 
221 khay đựng cốc 240,000    260,000    280,000    420,000 
222 Giá bộ 6 cốc  khay 1,080,000    1,160,000    1,360,000    2,040,000 
223 Khung đụng rượu vang Khung đụng rượu vang Khung đựng rượu vang 700,000    800,000    800,000    1,200,000 
224 Bình đựng ượu vang ngâm đá Bình đựng ượu  (15x20 cm) Bình đựng rượu vang ngâm đá 310,000    335,000    360,000    540,000 
225 Lư hương Lư hương (15x15 cm) Lư hương 310,000    335,000    360,000    540,000 

Đá hoa cương khác

Bảng báo giá tổng thể chậu lavapo đá hoa cương

868 Đ. Trần Văn Giàu, P.Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

0906436366

0906436366

quantriktp@gmail.com

T2 - T7 09:00 - 19:00

Sản phẩm liên quan cầu thang đá

Liên hệ với chúng tôi 0906436366